Từ điển Thiều Chửu
獒 - ngao
① Con chó ngao, giống chó cao lớn tới bốn thước gọi là ngao.

Từ điển Trần Văn Chánh
獒 - ngao
Chó ngao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獒 - ngao
Tên một loài chó cực lớn, rất dữ ( Mastiff ), ta cũng gọi là chó ngao.